|
|
000
| 01258nam a2200277 45e0 |
|---|
| 001 | 12980 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26371 |
|---|
| 005 | 202505061430 |
|---|
| 008 | 250506s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_1 #1 eb0 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171242|badmin|c20250506143000|dthachthanhtuyen|y20250506141500|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a690.22|bNGH305C |
|---|
| 100 | ##|aĐỖ THỊ MỸ DUNG|cTS|eChủ nhiệm |
|---|
| 245 | 10|aNghiên cứu ảnh hưởng của thi công đến an toàn lao động trên các công trường xây dựng tại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long /|cĐỗ Thị Mỹ Dung (c.n); Lâm Thanh Quang Khải; Trương Công Bằng |
|---|
| 260 | ##|aVĩnh Long. :|bTrường Đại học Xây dựng Miền Tây,|c2024 |
|---|
| 300 | ##|a98tr. |
|---|
| 500 | ##|aBÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NĂM HỌC 2023 - 2024 MS: UD.24.01 |
|---|
| 504 | ##|aPhụ lục sau Danh mục tài liệu tham khảo |
|---|
| 650 | #7|aThi công |
|---|
| 653 | ##|aAn toàn lao động |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aTHAM KHẢO |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 700 | 1#|aLâm Thanh Quang Khải|cTS |
|---|
| 700 | 1#|aĐỗ Thị Mỹ Dung|cTS |
|---|
| 700 | 1#|aTrương Công Bằng|cTS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004882 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004882
|
Kho đọc
|
690.22 NGH305C
|
Tài liệu nội bộ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào