|
|
000
| 01099nam a2200289 45e0 |
|---|
| 001 | 12983 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26374 |
|---|
| 005 | 202505061520 |
|---|
| 008 | 250506s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_1 #1 eb0 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171242|badmin|c20250506152100|dthachthanhtuyen|y20250506152000|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a526.98250285|bƯ556D |
|---|
| 100 | ##|aNGUYỄN QUỐC HẬU|cTS|eChủ nhiệm |
|---|
| 245 | 10|aỨng dụng viễn thám và GIS thành lập bản đồ khí CO2 khu vực tỉnh Vĩnh Long /|cNguyễn Quốc Hậu (c.n); Lê Thị Thu Hằng; Trương Thúy Vân |
|---|
| 260 | ##|aVĩnh Long. :|bTrường Đại học Xây dựng Miền Tây,|c2023 |
|---|
| 300 | ##|a53tr. |
|---|
| 500 | ##|aBÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|---|
| 650 | #7|aViễn thám |
|---|
| 653 | ##|aGIS |
|---|
| 691 | ##|aTài Liệu Thư Viện |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Môi trường |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aTHAM KHẢO |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 692 | ##|aMÔI TRƯỜNG |
|---|
| 700 | 1#|aLê Thị Thu Hằng|cThS |
|---|
| 700 | 1#|aTrương Thúy Vân|cThS |
|---|
| 700 | 1#|aNguyễn Quốc Hậu|cTS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004877 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004877
|
Kho đọc
|
526.98250285 Ư556D
|
Tài liệu nội bộ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào