|
|
000
| 00893nam a2200229 45e0 |
|---|
| 001 | 12986 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26377 |
|---|
| 005 | 202505070824 |
|---|
| 008 | 250506s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_1 #1 eb0 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171243|badmin|c20250507082500|dthachthanhtuyen|y20250506160400|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a692.50711|bB103G |
|---|
| 100 | ##|aTRƯƠNG VĂN BẰNG|CTS|eChủ nhiệm |
|---|
| 245 | 10|aBài giảng học phần Dự toán|BTài liệu lưu hành nội bộ /|cTrương Văn Bằng (c.n); Trần Quang Huy; Trần Hồng Quân |
|---|
| 260 | ##|aVĩnh Long. :|bTrường Đại học Xây dựng Miền Tây,|c2024 |
|---|
| 300 | ##|a91.tr |
|---|
| 650 | ##|aDự toán |
|---|
| 650 | #7|aBài giảng |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 700 | 1#|aTrần Quang Huy|cThS |
|---|
| 700 | 1#|aTrần Hồng Quân|cThS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004878 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004878
|
Kho đọc
|
692.50711 B103G
|
Tài liệu nội bộ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào