|
|
000
| 00615nam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 12979 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26370 |
|---|
| 005 | 202505061103 |
|---|
| 008 | 250506s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171241|badmin|c20250506110400|dthachthanhtuyen|y20250506110300|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|vie|heng |
|---|
| 082 | 0#|a727|bH401R |
|---|
| 100 | 1#|aHOÀNG THÚC HÀO|cKTS |
|---|
| 110 | 0#|a1+1>2 ARCHITECTS |
|---|
| 245 | 10|aHoa rừng :|bThe Jungle Flower /|cHoàng Thúc Hào; 1+1>2 Architects |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
|---|
| 300 | ##|a179tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | ##|aTrẻ em vùng cao |
|---|
| 650 | #7|aKhông gian học tập |
|---|
| 691 | ##|aKiến trúc |
|---|
| 691 | ##|aTài Liệu Thư Viện |
|---|
| 692 | ##|aKIẾN TRÚC |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004888 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004888
|
Kho đọc
|
727 H401R
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào