|
DDC
| 553.7 |
|
Tác giả CN
| NGUYỄN HỒNG TIẾN, |
|
Nhan đề
| Thoát nước đô thị Đồng bằng sông Cửu Long thích ứng với biến đổi khí hậu :Enhancing climate resilience for urban drainage systems in the Mekong Delta /Nguyễn Hồng Tiến, Huỳnh Trọng Nhân |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2025 |
|
Mô tả vật lý
| 178tr. ;17x24cm |
|
Từ khóa tự do
| Thoát nước |
|
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
|
Từ khóa tự do
| Đô thị |
|
Từ khóa tự do
| Đồng bằng sông Cửu Long |
|
Môn học
| HẠ TẦNG ĐÔ THỊ |
|
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Trọng Nhân, |
|
Địa chỉ
| Kho đọc(3): D.0004897-9 |
|
Địa chỉ
| Kho mượn(17): M50001497-513 |
|
|
000
| 01074nam a2200241 a 4500 |
|---|
| 001 | 12993 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26384 |
|---|
| 005 | 202508061403 |
|---|
| 008 | 250731s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|a9786046732655 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171245|badmin|c20250806140400|dthuytien|y20250731145200|zthuytien |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a553.7|bTH411N |
|---|
| 100 | ##|aNGUYỄN HỒNG TIẾN,|cPGS.TS. |
|---|
| 245 | 10|aThoát nước đô thị Đồng bằng sông Cửu Long thích ứng với biến đổi khí hậu :|bEnhancing climate resilience for urban drainage systems in the Mekong Delta /|cNguyễn Hồng Tiến, Huỳnh Trọng Nhân |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2025 |
|---|
| 300 | ##|a178tr. ;|c17x24cm |
|---|
| 653 | ##|aThoát nước |
|---|
| 653 | ##|aBiến đổi khí hậu |
|---|
| 653 | ##|aĐô thị |
|---|
| 653 | ##|aĐồng bằng sông Cửu Long |
|---|
| 692 | ##|aHẠ TẦNG ĐÔ THỊ |
|---|
| 700 | ##|aHuỳnh Trọng Nhân,|cTS. |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(3): D.0004897-9 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(17): M50001497-513 |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004897
|
Kho đọc
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
D.0004898
|
Kho đọc
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
D.0004899
|
Kho đọc
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
M50001497
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
M50001498
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
M50001499
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
M50001500
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
M50001501
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
M50001502
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
M50001503
|
Kho mượn
|
553.7 TH411N
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào