|
DDC
| 720 |
|
Tác giả CN
| ĐẶNG THÁI HOÀNG |
|
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở /Đặng Thái Hoàng |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng ,2008 |
|
Mô tả vật lý
| 249 tr. ;17x24 cm |
|
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
|
Chuyên ngành
| Tài Liệu Thư Viện |
|
Môn học
| KIẾN TRÚC |
|
Địa chỉ
| Kho đọc(5): D.0002920-4 |
|
Địa chỉ
| Kho Lưu trữ(15): LT0007396-410 |
|
|
000
| 00735nam a2200205 45e0 |
|---|
| 001 | 1154 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-3479 |
|---|
| 005 | 201712281518 |
|---|
| 008 | 160330s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c47.000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i2 i3 |
|---|
| 039 | |a20250912163337|badmin|c20171228152000|dhoangtram|y20160330093100|zhoangtram |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 10|a720|bK305TR |
|---|
| 100 | 1#|aĐẶNG THÁI HOÀNG |
|---|
| 245 | 10|aKiến trúc nhà ở /|cĐặng Thái Hoàng |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bXây Dựng ,|c2008 |
|---|
| 300 | ##|a249 tr. ;|c17x24 cm |
|---|
| 653 | ##|aKiến trúc nhà ở |
|---|
| 691 | ##|aTài Liệu Thư Viện |
|---|
| 692 | ##|aKIẾN TRÚC |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): D.0002920-4 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Lưu trữ|j(15): LT0007396-410 |
|---|
| 890 | |a20|b7|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0002920
|
Kho đọc
|
720 K305TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
D.0002921
|
Kho đọc
|
720 K305TR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:09-09-2025
|
|
|
|
3
|
D.0002922
|
Kho đọc
|
720 K305TR
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:11-09-2025
|
|
|
|
4
|
D.0002923
|
Kho đọc
|
720 K305TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
D.0002924
|
Kho đọc
|
720 K305TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
LT0007396
|
Kho Lưu trữ
|
720 K305TR
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
LT0007397
|
Kho Lưu trữ
|
720 K305TR
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
LT0007398
|
Kho Lưu trữ
|
720 K305TR
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
LT0007399
|
Kho Lưu trữ
|
720 K305TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
LT0007400
|
Kho Lưu trữ
|
720 K305TR
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào