|
DDC
| 624 |
|
Tác giả TT
| BỘ XÂY DỰNG |
|
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình :Ban hành kèm theo thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây Dựng /Bộ Xây Dựng |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng ,2020 |
|
Mô tả vật lý
| 662 tr. ;21x31 cm |
|
Từ khóa tự do
| Dự toán |
|
Từ khóa tự do
| Định mức |
|
Môn học
| XÂY DỰNG |
|
Địa chỉ
| Kho đọc(2): D.0004544-5 |
|
Địa chỉ
| Kho mượn(3): M10003891-3 |
|
|
000
| 00659nam a2200205 a 4500 |
|---|
| 001 | 12496 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-24845 |
|---|
| 005 | 202112061521 |
|---|
| 008 | 211206s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c445.000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171043|badmin|c20211206152400|dthuytien|y20211206152300|zthuytien |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a624|bĐ312M |
|---|
| 110 | 0#|aBỘ XÂY DỰNG |
|---|
| 245 | 10|aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình :|bBan hành kèm theo thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây Dựng /|cBộ Xây Dựng |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bXây dựng ,|c2020 |
|---|
| 300 | ##|a662 tr. ;|c21x31 cm |
|---|
| 653 | ##|aDự toán |
|---|
| 653 | ##|aĐịnh mức |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): D.0004544-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(3): M10003891-3 |
|---|
| 890 | |a5|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004544
|
Kho đọc
|
624 Đ312M
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
|
2
|
D.0004545
|
Kho đọc
|
624 Đ312M
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
M10003891
|
Kho mượn
|
624 Đ312M
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
M10003892
|
Kho mượn
|
624 Đ312M
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
M10003893
|
Kho mượn
|
624 Đ312M
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào