|
|
000
| 01055nam a2200265 a 4500 |
|---|
| 001 | 12691 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-25058 |
|---|
| 005 | 202505130922 |
|---|
| 008 | 230913s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|a9786048273750|c168.000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171138|badmin|c20250513092200|dthuytien|y20230913165100|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a624|bGI-108T |
|---|
| 100 | ##|aLÊ BẢO QUỐC,|cTS. |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình Địa chất công trình /|cLê Bảo Quốc (ch.b); Trịnh Công Luận |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bXây Dựng ,|c2023 |
|---|
| 300 | ##|a143tr. ;|c20.5x29.7cm |
|---|
| 653 | ##|aĐịa chất công trình |
|---|
| 653 | ##|aGiáo trình |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Cấp thoát nước |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 700 | ##|aLê Bảo Quốc|cTS -|eChủ biên |
|---|
| 700 | 1#|aTrịnh Công Luận -|cThS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(2): D.0004784-5 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(9): M10003984-92 |
|---|
| 890 | |a11|b11|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
M10003992
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
11
|
Hạn trả:14-10-2025
|
|
|
|
2
|
D.0004784
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
3
|
D.0004785
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
4
|
M10003984
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:01-05-2025
|
|
|
|
5
|
M10003985
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
6
|
M10003986
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
7
|
M10003987
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
8
|
M10003988
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
9
|
M10003989
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
10
|
M10003990
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào