|
|
000
| 00872nam a2200241 45e0 |
|---|
| 001 | 12987 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26378 |
|---|
| 005 | 202505061630 |
|---|
| 008 | 250506s2024 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_1 #1 eb0 i2 |
|---|
| 039 | |a20250912171244|badmin|c20250506163100|dthachthanhtuyen|y20250506162800|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|aeng |
|---|
| 082 | 14|a624|bD206-I |
|---|
| 100 | ##|aLÊ BẢO QUỐC|CTS|eChủ nhiệm |
|---|
| 245 | 10|aDesign of Foudation /|cBao Quoc Le (c.n); Hoai Luan Dinh |
|---|
| 260 | ##|aVinh Long. :|bMien Tay Construction University ,|c2024 |
|---|
| 300 | ##|a201.p |
|---|
| 500 | ##|aNGHIÊN CỨU BIÊN SOẠN TÀI LIỆU THAM KHẢO MSDT: CB.04.22 |
|---|
| 650 | ##|aNền móng |
|---|
| 650 | #7|aDesign of Foudation |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 700 | 1#|aLê Bảo Quốc|cTS |
|---|
| 700 | 1#|aĐinh Hoài Luân|cThS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004879 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004879
|
Kho đọc
|
624 D206-I
|
Tài liệu nội bộ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào