|
|
000
| 01037nam a2200253 45e0 |
|---|
| 001 | 12989 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-26380 |
|---|
| 005 | 202505070823 |
|---|
| 008 | 250507s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 024 | |aRG_1 #1 eb0 |
|---|
| 039 | |a20250912171244|badmin|c20250507082300|dthachthanhtuyen|y20250507081300|zthachthanhtuyen |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a620.137|bNGH305C |
|---|
| 100 | 1#|aLÊ HOÀI BÃO|CThS|eChủ nhiệm |
|---|
| 245 | 10|aNghiên cứu một số tính chất cơ học và độ bền của bê tông xi măng chứa Graphene /|cLê Hoài Bão (c.n); Ngô Văn Thức; Lương Phước Thuận |
|---|
| 260 | ##|aVinh Long. :|bTrường Đại học Xây dựng Miền Tây ,|c2024 |
|---|
| 300 | ##|a67.tr |
|---|
| 500 | ##|aNHIỆM VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NĂM HỌC 2022 - 2023 MS: UD.23.01 |
|---|
| 650 | ##|aGraphene |
|---|
| 650 | #7|abê tông |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu - Đường) |
|---|
| 691 | ##|aKỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|---|
| 692 | ##|aTHAM KHẢO |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 700 | 1#|aLương Phước Thuận|cThS |
|---|
| 700 | 1#|aLê Hoài Bão|cThS |
|---|
| 700 | 1#|aNgô Văn Thức|cTS |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): D.0004880 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0004880
|
Kho đọc
|
620.137 NGH305C
|
Tài liệu nội bộ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào