|
DDC
| 624 |
|
Tác giả TT
| BỘ XÂY DỰNG |
|
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu xây dựng /Bộ Xây Dựng |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng ,2007 |
|
Mô tả vật lý
| 237tr. ;19x27cm |
|
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
|
Môn học
| XÂY DỰNG |
|
Địa chỉ
| Kho đọc(5): D.0000668-9, D.0002521-3 |
|
Địa chỉ
| Kho Lưu trữ(71): LT0000220-80, LT0000478-87 |
|
Địa chỉ
| Kho mượn(22): M10002879-99, M10003422 |
|
|
000
| 01667nam a2200217 a 4500 |
|---|
| 001 | 380 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-1409 |
|---|
| 005 | 202010021041 |
|---|
| 008 | 151207s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c43.000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 i2 i3 |
|---|
| 039 | |a20250912162929|badmin|c20201002104200|dthanhtong|y20151207145400|zhoangtram |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a624|bGI-108T |
|---|
| 110 | 2#|aBỘ XÂY DỰNG |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình vật liệu xây dựng /|cBộ Xây Dựng |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bXây Dựng ,|c2007 |
|---|
| 300 | ##|a237tr. ;|c19x27cm |
|---|
| 610 | 24|aBỘ XÂY DỰNG - TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG SỐ 1 |
|---|
| 653 | ##|aVật liệu xây dựng |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): D.0000668-9, D.0002521-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Lưu trữ|j(71): LT0000220-80, LT0000478-87 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(22): M10002879-99, M10003422 |
|---|
| 890 | |a98|b18|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
D.0000668
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
D.0000669
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
D.0002521
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
D.0002522
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
D.0002523
|
Kho đọc
|
624 GI-108T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
LT0000220
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
LT0000221
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
LT0000222
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
LT0000223
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
LT0000224
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào