|
DDC
| 624 |
|
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng ,2004 |
|
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;19x27 cm |
|
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
|
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Môn học
| XÂY DỰNG |
|
Địa chỉ
| Kho đọc(5): D.0000691, D.0002250-3 |
|
Địa chỉ
| Kho Lưu trữ(346): LT0000281-468, LT0000491-600, LT0002291-338 |
|
Địa chỉ
| Kho mượn(32): M10000613-44 |
|
|
000
| 04770nam a2200229 a 4500 |
|---|
| 001 | 98 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 003 | MTULib |
|---|
| 004 | PSC-1122 |
|---|
| 005 | 201712281333 |
|---|
| 008 | 150929s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | ##|c36.000 |
|---|
| 024 | |aRG_5 #1 eb2 i1 i2 i3 |
|---|
| 039 | |a20250912162726|badmin|c20171228133300|dhoangtram|y20150929134700|zhoangtram |
|---|
| 041 | 0#|avie |
|---|
| 082 | 14|a624|bGI-108T |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép |
|---|
| 260 | ##|aH. :|bXây Dựng ,|c2004 |
|---|
| 300 | ##|a242 tr. ;|c19x27 cm |
|---|
| 610 | 24|aBỘ XÂY DỰNG |
|---|
| 653 | ##|aBê tông cốt thép |
|---|
| 653 | ##|aKết cấu |
|---|
| 653 | ##|aGiáo trình |
|---|
| 692 | ##|aXÂY DỰNG |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): D.0000691, D.0002250-3 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Lưu trữ|j(346): LT0000281-468, LT0000491-600, LT0002291-338 |
|---|
| 852 | |a100|bKho mượn|j(32): M10000613-44 |
|---|
| 890 | |a383|b44|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
LT0000454
|
Kho Lưu trữ
|
624 GI-108T
|
Sách
|
179
|
|
|
|
|
2
|
M10000615
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
354
|
|
|
|
|
3
|
M10000616
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
355
|
|
|
|
|
4
|
M10000617
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
356
|
|
|
|
|
5
|
M10000618
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
357
|
|
|
|
|
6
|
M10000619
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
358
|
|
|
|
|
7
|
M10000620
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
359
|
|
|
|
|
8
|
M10000621
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
360
|
|
|
|
|
9
|
M10000622
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
361
|
|
|
|
|
10
|
M10000623
|
Kho mượn
|
624 GI-108T
|
Sách
|
362
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào